Có 2 kết quả:
储水管 chǔ shuǐ guǎn ㄔㄨˇ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ • 儲水管 chǔ shuǐ guǎn ㄔㄨˇ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
standpipe (firefighting water storage system for a building)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
standpipe (firefighting water storage system for a building)
Bình luận 0